Tên tiếng anh của các loài hoa

17/01/2023 00:05 Sáng (GMT+7)

Có thể chúng ta biết hoa nhưng một số Tên tiếng anh của các loài hoa chúng ta lại không biết hết. Cùng đọc bài dưới đây để biết thêm tên tiếng anh của chúng là gì nhé.

Tên tiếng anh của các loài hoaHồng / Rose
Cánh Tiên / Thanh Điệp / Blue butterfly
Cẩm Tú Cầu / Hydrangea/ Hortensia
Cát đằng / Thunbergia grandiflora

Cúc / Mum / Chrysanthemum


Cúc Susan/ Black Eyed Susan/ Coneflower
Dã Yên Thảo / Petunia
Dâm Bụt / Bông Bụp/ Rosemallow/ Hibiscus
Dành Dành / Ngọc Bút / Gardenia
Diên Vỹ / Iris
Dừa Cạn / Rose Periwinkle
Đại / Bower of Beauty / Pandorea jasminoides
Đào / Flowering peach / Prunus persica
Đoạn Trường Thảo / Gelsemium
Đổ Quyên / Azalea
Đông Chí / Winter Rose/ Hellebore
Đông Mai / Witch Hazel
Giáp Trúc Đào / Phlox paniculata ‘Fujiyama’
Giọt Nắng/ Sun Drop Flower
Nghinh Xuân / Forsythia

Ngoc Anh /Bông sứ ma/ Tabernaemontana
Ngọc Châu / Treasure Flower/ Gazania
Ngọc Nữ / Glorybower
Phấn / Four O’Clock Marvel
Phù Dung /Confederate Rose/ Cotton Rose
Phượng Tím / Jacaranda obtusifolia
Phượng Vỹ / Flamboyant/ Peacock Flower
Quỷ Kiến Sầu / Jamaican feverplant / Puncture Vine
Quỳnh / Epihyllum / Orchid Cactus
Hoàng Thảo Trúc / Dendrobium hancockii
Hoàng Thiên Mai / Golden chain tree / Cassia fistula
Hoàng Điệp / Heliconia Firebird
Hoàng Độ Mai/ Lệ Đường Hoa / Japanese Rose / Kerria japonica
Hài Tiên / Clock Vine
Anh Thảo / Primrose
Bách Hợp / Lilium Longiflorum
Báo Xuân / Gloxinia
Bằng Lăng / Lagerstroemia
Bồ Câu / Columbine
Bìm Bìm / Morning Glory
Cẩm Cù / Hoya
Cẩm Nhung / Nautilocalyx
Hồng Môn/ Anthurium
Huệ Móng Tay / Rain Lily
Huệ Torch / Torch lily/ Poker Plant
Hương Bergamot / Bergamot
Huyết Huệ / Belladonna Lily /Amaryllis
Huyết Tâm / Bleeding Heart Flower
Kim Đồng / Gold Shower
Kim Ngân / Honeysuckle
Kiếm Tử Lan/ Quân tử lan / Kaffir Lily
Lạc Tiên / Passion Flower
Lài / Jasmine

Tên tiến anh hoa lan

Lan Beallara/ Beallara Orchid/ Bllra. Marfitch ‘Howard’s Dream’
Lan Brassia / Brassidium
Lan Bướm Kalihi/ Mendenhall Gren valley / Oncidium Papilio x Kalihi
Lan Burtonii / Enpidendrum Burtonii
Lan Cattleya
Lan Dạ Nương/ Brassavola nodosa
Lan Hài Tiên / Lady’s Slipper/ Paphiopedilum
Lan Hawaiian Sunset / Hawaiian Sunset Miltonidium
Lan Hồ Điệp /Phalaenopsis / Moth Orchid

Lan Hoàng thảo /Hồng Hoàng Thảo/ Dendrobium nobile
Lan Kiếm/ Địa Lan / Sword Orchid / Cymbidium
Lan Kim Điệp / Dendrobium chrysotoxum
Lan Laelia / Laelia
Lan Neostylis / Lou Snearly
Lan Ngọc Điểm / Rhynchostylis gigantea
Lan Rô / Đăng Lan / Dendrobium
Lan Sharry Baby / Oncidium Sharry Baby
Lan Thanh Đam / Coelogyne pandurata
Lan Thanh đạm tuyết ngọc / Coelogyne Mooreana
Lan Thủy Tiên / Dendrobium densiflorum
Lan Vanda / Vân Lan / Vanda Orchids
Lan Vũ Nử / Oncidium
Lan Zygosepalum / ‘Rhein Clown’ Zygosepalum

Tên tiếng anh của các loài hoa

Tên tiếng anh của các loài hoa

Lê Lư / Hellebore
Loa Kèn/ Arum Lily
Long Đởm Sơn / Enzian
Lục Bình / Water hyacinth
Lựu / Pomegranate Flower
Lưu Ly / Đừng Quên Tôi / Forget Me Not
Mai / Ochna integerrima
Mai Chỉ Thiên / Wrightia
Mai Chiếu Thủy / Wondrous Wrightia
Màng màng / Beeplant / Spider flower
Mallow/Rose Mallow/ Swamp Mallow
Thất Diệp Nhất Chi Hoa / Paris polyphylla
Thu Hải Đường / Begonia
Thược Dược / Dahlia

Trà My / Camellia
Trâm ổi / Lantana
Trang / Ixora
Trạng Nguyên/ Poinsettia / Christmas Star
Trinh Nữ / TickleMe Plant /Mimosa pudica
Trúc Đào / Oleander
Tử Đằng / Wisteria
Tuyết Sơn Phi Hồng / Texas Sage
Uất Kim Hương /Tulip
Vân Anh/ Bông Lồng Đèn/ Fusia
Vạn thọ / Marigold
Xương Rồng / Cactus Flowers
Mẫu Đơn/ Peony
Mimosa Bán Nguyệt Diệp / Accadia / Half-moon Wattle
Mộc Lan / Magnolia

Mộc Trà / Quince /Chaenomeles japonica
Móng cọp / Jade Vine / Emerald Creeper
Móng Quỷ / Rampion
Mồng Gà / Cockscomb /Celosia
Móng tay / Impatiens
Montbretia / Copper Tip / Montbretia
Mua / Pink Lasiandra
Mười Giờ / Moss rose
nghệ tây / Crocus
Nở Ngày/ Bách nhật / Amaranth
Sala / Cannonball / Ayauma
Sao Tiên Nữ / Andromedas
Sen / Lotus
Sen Cạn / Nasturtium
Sim / Rose Myrthe
Sỏi / Succulent flower
Son Môi / Penstemon
Sứ Thái Lan / Desert Rose
Sứ Đại / Frangipani / Plumeria Alba
Sữa / Milkwood pine
Sống đời /Air plant / Clapper bush/ Kalanchoe mortagei Raym.
Súng/ Water Lily
Táo Dại / Crabapple / Malus Cardinal
Thạch Thảo / Italian aster
Thiên Điểu / Bird of Paradise Flower/Strelitzia
Thuỵ Hương /Winter daphne/ Daphne Odora
Thủy Nứ / Súng Ma / Nymphoides
Thủy Tiên /Chinese Sacred Lily / Narcissus
Thủy Tiên hoa vàng / Daffodil
Tí Ngọ / Noon Flower/ Scarlet Mallow
Tigon / Coral Vine / Chain-of-love
Tigridia / Shellflower/ Tigridia
Tóc Tiên / Star Glory / Cypress vine
Thanh Anh / Sierui / Ornamental onion /Allium aflatunense
Thanh Giáp Diệp / Helwingia
Xương Rồng Bát Tiên / Crown Of Thorns

Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc Tên tiếng anh của các loài hoa, chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong cuộc sống.

Tham khảo một số mẫu hoa đẹp có sử dụng các loại hoa trên

Đặt hoa liên hệ

 zalo/viber 0988 903 205 –  0981 999 002

Tags:

đặt hàng nhanh
Chỉ vài click đã đặt hàng xong Không cần đăng ký, đăng nhập

QUYỀN LỢI KHÁCH HÀNG

- Thông tin của quý khách được bảo mật an toàn khi đặt hàng trên điện hoa 360.

- Giảm giá khi đặt hàng cho khách hàng cũ.

- Cam kết vận chuyển đúng thời gian theo đơn đặt hàng.

- Đơn hàng của quý khách có thể thay đổi, trả lại theo quy đinh.

- Thanh toán đơn hàng với nhiều phương thức khác nhau.